| THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY HÚT ẨM | 
		
			| Nguồn điện (V) PCI | 220 – 240 | 
		
			| Mật độ Ion PCS/cm3 | 15.20*106 | 
		
			| Màu sắc của máy PCI | Trắng | 
		
			| Cấp Tốc độ quạt | 2 Mức độ: nhỏ  – to | 
		
			| Bánh xe di chuyển | Có | 
		
			| Công suất tiêu thụ (Trung Bình/Cao)(W) | Hút ẩm (27 độ C, RH60%) 310W   Hút ẩm (30 độ C, RH80%) 378W | 
		
			| Kích Thước ( Cao x Rộng x Sâu)(mm) của máy PCI | 500 x 340 x 240mm | 
		
			| Chiều dài dây nguồn của máy PCI | 2 | 
		
			| Trọng lượng (kg) của máy PCI | 14.5 | 
		
			| BỘ LỌC KHÔNG KHÍ | 
		
			| Loại bộ lọc | HEPA ( lọc sạch đến 99,97% bụi mịn từ 0.3µm), lọc bụi, lọc mùi | 
		
			| Tuổi thọ | Lên đến 10 năm | 
		
			| Khả năng giữ và giảm gia tăng | Vi khuẩn trong không khí, vi rút, phấn hoa từ cây thân gỗ, bọ ve, Phân bọ ve | 
		
			| Khả năng khử mùi | Vật nuôi, cơ thể, nấm mốc | 
		
			| Khả năng kiềm giữ | Nấm mốc trong không khí, phấn hoa cây cỏ, phấn hoa từ cây thân gỗ, bọ từ vật nuôi, lông vật nuôi, bụi, khói thuốc, bọ ve, ống xả. | 
		
			| HỆ THỐNG LAN TỎA ION | 
		
			| Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2) | 50 | 
		
			| Khả năng giảm mùi hôi | Thuốc lá/Cơ thể/ | 
		
			| Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí | Nấm mốc trong không khí, vi khuẩn trong không khí, vi rút trong không khí, gây dị ứng bọ ve, phấn hoa từ cây thân gỗ, mùi amonia | 
		
			| TÍNH NĂNG CỦA MÁY HÚT ẨM LỌC KHÔNG KHÍ (-) | 
		
			| Tạo Ion thanh lọc không khí | Có | 
		
			| Inverter tiết kiệm điện năng | Có | 
		
			| Chế độ cảm biến của máy PCI | Độ ẩm, mùi, bụi, ánh sáng, nhiệt độ | 
		
			| Chế độ hoạt động | Hút ẩm, lọc khí, hong khô quần áo, mold control. | 
		
			| Đảo gió tự động | Có | 
		
			| Đèn báo độ ẩm | Có | 
		
			| Chọn mức độ ẩm | Có | 
		
			| Chế độ Hẹn giờ của máy hút ẩm | Có |